|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
phá hại
verb
to min, to ravage sâu phá hại mùa mà ng Pests has mined the harvest
![](img/dict/02C013DD.png) | [phá hại] | ![](img/dict/46E762FB.png) | động từ. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | to min, to ravage. | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | sâu phá hại mùa mà ng | | Pests has mined the harvest. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | spoil; corrupt; damage |
|
|
|
|